Có 1 kết quả:

胳膊 cách bác

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cánh tay (từ vai xuống tới cổ tay). § Cũng gọi là: “cách bác” 肐膊, “cách tí” 胳臂. ◎Như: “mao y thái đoản liễu, bán tiệt cách bác đô lộ tại ngoại diện” 毛衣太短了, 半截胳膊都露在外面.

Bình luận 0